Có 2 kết quả:
偏執 piān zhí ㄆㄧㄢ ㄓˊ • 偏执 piān zhí ㄆㄧㄢ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prejudice
(2) bigotry
(2) bigotry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prejudice
(2) bigotry
(2) bigotry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0